Thông tin nhân khẩu Quận_Sully,_Nam_Dakota

Lịch sử dân số
Điều tra dân sốSố dân
19001.715
19102.46243,6%
19202.83115%
19303.85236,1%
19402.668−30,7%
19502.7131,7%
19602.607−3,9%
19702.362−9,4%
19801.990−15,7%
19901.589−20,2%
20001.556−2,1%
20101.373−11,8%